Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thầy tướng
thầy tướng
Các từ đồng nghĩa:
thầy tướng
sử
sư phụ
thấy
thầy giáo
bậc thầy
chuyên nghiệp
lão luyện
tay nghề cao
thông thạo
kinh nghiệm
tỉnh thông
hiệu trưởng
đội trưởng
chủ
chủ nhân
chỉ huy
cấp trên
thuyền trưởng
ông chủ
Chia sẻ bài viết: