Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thầy pháp
thầy pháp
Các từ đồng nghĩa:
pháp sư
thầy tu
phù thủy
thầy bùa
thầy cúng
thầy mo
thầy pháp thuật
thầy tướng
thầy bói
thầy lang
thầy thuốc
thầy chiêm tinh
thầy phong thủy
thầy lễ
thầy cúng bái
thầy bùa ngải
thầy pháp sư
thầy phù thủy
thầy tâm linh
thầy huyền bí
Chia sẻ bài viết: