pháp sư
Các từ đồng nghĩa:
- phù thủy
- thầy phù thủy
- thầy phù phép
- người phù phép
- ma thuật sư
- thuật sĩ
- thầy pháp
- người trừ tà
- người khai thị
- bậc thầy
- phép thuật
- nhà ảo thuật
- người làm ảo thuật
- phù thủy
- đạo sĩ
- tôn hoà thượng
- người hành nghề tâm linh
- người thực hành huyền bí
- người làm phép
- người giảng đạo