thầy lang
Các từ đồng nghĩa:
- thầy thuốc
- người làm thuốc
- thầy lang băm
- bác sĩ
- người chữa bệnh
- thầy thuốc đông y
- lương y
- thầy thuốc nam
- thầy thuốc dân tộc
- thầy thuốc gia truyền
- thầy lang chữa bệnh
- thầy thuốc chữa bệnh
- thầy thuốc bốc thuốc
- thầy thuốc dân gian
- thầy thuốc truyền thống
- thầy thuốc tự nhiên