Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thầy chùa
thầy chùa
Các từ đồng nghĩa:
sử
nhà sư
thiền gia
thấy
trụ trì
thầy tu
sư thầy
thầy chùa
tăng
tăng ni
đạo sĩ
người tu hành
người cúng bái
thầy cúng
thầy pháp
người trông chùa
người chăm sóc chùa
người phụ trách chùa
người hướng dẫn tâm linh
người giảng đạo
Chia sẻ bài viết: