thiền gia
Các từ đồng nghĩa:
- thiền gia
- nhà thiền định
- nhà chiêm niệm
- người trầm tư
- người ngẫm nghĩ
- nhà tâm linh hóa
- người thiện
- người tĩnh lặng
- nhà tư tưởng
- nhà triết học
- người suy tư
- người chiêm nghiệm
- người tìm kiếm chân lý
- người tu hành
- người giác ngộ
- nhà nghiên cứu tâm linh
- người hành thiền
- người sống chậm
- người tìm kiếm nội tâm
- người thực hành thiền