Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thất thểu
thất thểu
Các từ đồng nghĩa:
thất thểu
thất tha thất thểu
mệt mỏi
chán nản
uể oải
lê bước
khập khiễng
bước đi không vững
lao đao
bơ vơ
lạc lõng
buồn bã
thất vọng
không kiên định
yếu ớt
không chắc chắn
trượt chân
đi không vững
thất bại
đánh trượt
Chia sẻ bài viết: