thất tha thất thểu
Các từ đồng nghĩa:
- thất thểu
- lạc lõng
- bơ vơ
- mồ côi
- đi lang thang
- đi lạc
- không nơi nương tựa
- vô định
- le lói
- tản mát
- mất phương hướng
- đi không mục đích
- đi không rõ ràng
- đi không có kế hoạch
- đi không có đích
- đi không có nơi đến
- đi không có ai
- đi một mình
- đi đơn độc
- đi không có bạn