Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thắt nút
thắt nút
Các từ đồng nghĩa:
nút thắt
thắt nút
nút dây
buộc chặt bằng nút
thắt nút lại
mối ràng buộc
nut
điểm nút
thắt nơ
kết nối
kết chặt
bền
bố
cuộn dây
rọi
làm rối
làm rối beng
thắt chặt
gút
nút gút
nút chặt
Chia sẻ bài viết: