gút
Các từ đồng nghĩa:
- bệnh gút
- viêm khớp do gút
- gút
- bệnh gout
- gout
- bệnh viêm khớp
- đau khớp
- sưng khớp
- thắt gút
- nút thắt
- gút axit uric
- tăng axit uric
- viêm khớp dạng gút
- cơn gút cấp
- gút mãn tính
- gút cấp tính
- đau nhức
- khớp đau
- bệnh lý khớp
- bệnh xương khớp
- bệnh viêm khớp mãn tính