Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thảnh thơi
thảnh thơi
Các từ đồng nghĩa:
thánh thơi
nghĩ ngợi
giải lao
nghỉ giải lao
thời gian để nghỉ ngơi
kỳ nghỉ
thư giãn
thảnh thơi tâm hồn
thư thái
nhàn rỗi
thời gian rảnh
nghỉ ngơi thư giãn
đi dạo
tận hưởng
không bận rộn
thời gian tự do
ngồi chơi
nghỉ ngơi thoải mái
không lo lắng
thời gian riêng tư
Chia sẻ bài viết: