Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thân xác
thân xác
Các từ đồng nghĩa:
thể xác
xác thịt
thân thể
có thể
hình hài
thân hình
thân phận
thể chất
vật chất
xấc
hình thể
bề ngoài
vóc dáng
bản thể
thân xác con người
thân xác vật lý
thân xác sinh học
thân xác vật chất
thân xác hữu hình
thân xác trần tục
Chia sẻ bài viết: