Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thần thánh
thần thánh
Các từ đồng nghĩa:
Thượng đế
Thiên Chúa
chứa
chúa trời
thân
thành
đấng tối cao
thần thánh ban cho
các vị thần
thần linh
Providence
đức Chúa
tròi
thần tượng
chúa trời
đấng thiêng liêng
thần thánh hóa
thần thánh hóa
thần thánh tính
thần thánh hóa
thần thánh hóa
Chia sẻ bài viết: