Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thấm
thấm
Các từ đồng nghĩa:
thấm qua
thâm nhập
ngấm
truyền
nhỏ giọt
thấm nhuần
thảm đạm
thấm ướt
thâm sâu
thấm vào
thấm dần
thấm mát
thấm màu
thảm đạm
thấm tướt
thấm thía
thấm thía
thấm táp
thấm táp
thầm lặng
Chia sẻ bài viết: