Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tên tục
tên tục - từ đồng nghĩa, tên tục - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tục tĩu
tên thô tục
nói tục
xúc phạm
nguyền rủa
thổ lộ
vô văn hóa
khiếm nhã
bất lịch sự
chửi bới
nhục mạ
lỗ mãng
khó nghe
khó chấp nhận
khó coi
vô duyên
vô giáo dục
khó chịu
khó nghe
khó nhằn
Chia sẻ bài viết: