Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xúc phạm
xúc phạm
Các từ đồng nghĩa:
khinh thường
lăng mạ
sỉ nhục
nhục mạ
xúc phạm danh dự
xúc phạm nhân phẩm
xúc phạm quyền lợi
vi phạm
phạm pháp
lổi
sai trái
đả kích
châm biếm
mỉa mai
xúc phạm tinh thần
xúc phạm thân thể
xúc phạm xã hội
xúc phạm văn hóa
xúc phạm tôn giáo
xúc phạm chính trị
offence
Chia sẻ bài viết: