Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tế lễ
tế lễ
Các từ đồng nghĩa:
cúng dường
lễ vật
hy sinh
chuộc tội
cúng tế
dâng lễ
hiến tế
lễ nghi
tôn thờ
thô cứng
lễ hội
lễ bái
cúng bái
dâng hiến
lễ cúng
tế tự
lễ lạy
lễ vật cúng
cúng thần
cúng tổ
Chia sẻ bài viết: