Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lễ bái
lễ bái
Các từ đồng nghĩa:
cúng bái
thô cứng
thờ phượng
sùng bái
tôn thờ
sự tôn thờ
sự cúng bái
sự thờ cúng
sự sùng kính
tôn kính
sự tôn kính
sự tôn sùng
thò
đi lễ
nghi lễ
nghi thức
cầu nguyện
sự cầu nguyện
sự phong chân phước
tôn sùng
sự tôn vinh
Chia sẻ bài viết: