Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cúng bái
cúng bái
Các từ đồng nghĩa:
cùng
bai
thò
thô cứng
dâng
dâng lễ
cúng lễ
cúng tế
cúng kiếng
cúng bái tổ tiên
cúng thần
cúng bái thần thánh
cúng dường
cúng bái tổ
cúng bái gia tiên
cúng bái lễ
cúng bái đền
cúng bái chùa
cúng bái Phật
cúng bái linh hồn
Chia sẻ bài viết: