Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tế tự
tế tự
Các từ đồng nghĩa:
cúng tế
hiến tế
cúng dường
hiến dâng
sự hiến tế
sự cúng tế
sự hy sinh
hỉ sinh
hy sinh
sự cống hiến
sự hi sinh bản thân
thi
đen tối
chuộc tội
sự cúng bái
sự dâng hiến
dâng lễ
cúng bái
sự tế lễ
sự dâng cúng
Chia sẻ bài viết: