tay quay
Các từ đồng nghĩa:
- tay cầm
- thiết bị quay
- cái quay tay
- lắp quay tay
- đòn bẩy
- cánh tay
- công cụ quay
- dụng cụ quay
- mũi khoan tay
- chìa vít tay
- tay quay tay
- bộ quay tay
- quay tay
- tay điều khiển
- tay xoay
- càn quấy
- bộ phận quay
- công cụ điều khiển
- tây nam
- tay xoay điều chỉnh