Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tay đôi
tay đôi
Các từ đồng nghĩa:
tay hòm chìa khoá
cả hai tay
cả hai
đôi bên
hai bên
đối tác
cặp đôi
song phương
hợp tác
đối thoại
thỏa thuận
giao ước
kí kết
đàm phán
liên minh
cùng nhau
cùng một lúc
song hành
cùng phía
Chia sẻ bài viết: