Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tắt hơi
tắt hơi - từ đồng nghĩa, tắt hơi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tắt thở
ngừng thở
tắt kinh
tắt lửa
tắt đèn
hết hơi
ngừng sống
ra đi
không còn
mắt
chét
hết sức
hết hơi thở
tuyệt vọng
không thở
tắt ánh sáng
tắt nắng
tắt đèn tối
tắt cuộc sống
tắt sinh mạng
Chia sẻ bài viết: