Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tắt thở
tắt thở
Các từ đồng nghĩa:
ngừng thở
ngừng thở
ngạt thở
chét
ra đi
không còn sống
hết hơi
hết thở
mất mạng
mất hơi
tuyệt mệnh
tuyệt khí
hấp hối
thôi thở
thôi sống
không thở
tắt hơi
tắt thở
hết sinh khí
hết sự sống
Chia sẻ bài viết: