Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tắp lự
tắp lự
Các từ đồng nghĩa:
ngay lập tức
tức thì
liễn
ngậy
đột ngột
bất ngờ
chớp nhoáng
nhanh chóng
gấp gáp
khẩn trương
vội vàng
tát
dừng lại
ngừng
hệt
tắt lịm
tắt ngấm
tắt nắng
tắt điện
tắt máy
Chia sẻ bài viết: