Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngay lập tức
ngay lập tức
Các từ đồng nghĩa:
ngay lập tức
lập tức
ngay bây giờ
trực tiếp
nhanh chóng
liền tay
ngậy
kịp thời
ngay tức khắc
ngày sau đó
ngay lập
khẩn cấp
gấp rút
mau lẹ
ngay trong chốc lát
ngay khi
tức thì
liền ngay
ngay tại chỗ
trong thời gian thực
Chia sẻ bài viết: