Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tập dượt
tập dượt
Các từ đồng nghĩa:
diễn tập
thực tập
luyện tập
tập luyện
thực hành
tập thể dục
rèn luyện
chuẩn bị
làm quen
thử nghiệm
tập trung
tập trung luyện
tập dượt thử
tập dượt thực tế
tập dượt nhóm
tập dượt cá nhân
tập dượt kỹ năng
tập dượt chiến thuật
tập dượt bài
tập dượt chương trình
Chia sẻ bài viết: