Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tân trang
tân trang
Các từ đồng nghĩa:
sửa sang
cải tạo
tu sửa
trùng tu
làm mới
phục hồi
nâng cấp
tằn tiện
chỉnh trang
đổi mới
làm lại
sửa chữa
tân tạo
thay đổi
cải cách
làm đẹp
trang trí
thay thế
đại tu
tân lập
Chia sẻ bài viết: