Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tản mạn
tản mạn
Các từ đồng nghĩa:
lan man
lẻ tẻ
lèo tèo
thưa thớt
rời rạc
không liên kết
không tập trung
tản mác
tắn mắn
lộn xộn
bừa bãi
lơ đãng
vô định
không rõ ràng
mơ hồ
lạc lõng
tán loạn
tận tình
không nhất quán
không đồng nhất
Chia sẻ bài viết: