dấu tích
Các từ đồng nghĩa:
- dấu vết
- dấu hiệu
- dấu ấn
- dấu chứng
- dấu hiệu lịch sử
- tích xưa
- tích cổ
- tích trữ
- tích lũy
- tích tắc
- dấu tích văn hóa
- dấu tích khảo cổ
- dấu tích lịch sử
- dấu tích thiên nhiên
- dấu tích nhân văn
- dấu tích nghệ thuật
- dấu tích tâm linh
- dấu tích xã hội
- dấu tích thời gian
- dấu tích vật chất