Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dư thừa
dư thừa
Các từ đồng nghĩa:
thừa thãi
dư giả
dư dả
dư thừa
thừa mứa
thùa
dừ
phong phú
tràn đầy
đầy đủ
nhiều
thặng dư
thặng thừa
bội thực
quá mức
vượt qua
thừa mứa
thừa thãi
thừa thãi
dư thừa
Chia sẻ bài viết: