tại vị
Các từ đồng nghĩa:
- tại chỗ
- đang tồn tại
- ngời
- nằm
- đương chức
- đương nhiệm
- đang giữ chức
- đang làm việc
- đang tại vị
- đấng lãnh đạo
- đang điều hành
- đang quản lý
- đang phục vụ
- đang hoạt động
- đang hiện diện
- đang có mặt
- đang tham gia
- đang chiếm giữ
- đang nắm giữ
- đang đảm nhiệm