tại chỗ
Các từ đồng nghĩa:
- tại chỗ
- tại địa điểm
- tại hiện trường
- tại nơi
- tại khu vực
- tại vị trí
- tại chỗ làm
- tại chỗ ở
- tại chỗ thực hiện
- tại chỗ điều tra
- tại chỗ khảo sát
- tại chỗ xử lý
- tại chỗ tham gia
- tại chỗ chứng kiến
- tại chỗ hỗ trợ
- tại chỗ giám sát
- tại chỗ phục vụ
- tại chỗ tiếp nhận
- tại chỗ tư vấn