Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sụt sịt
sụt sịt
Các từ đồng nghĩa:
khịt mũi
sụt sịt mũi
khóc sụt sịt
hít vào
hít thở
thở khò khè
thở hổn hển
đánh hơi
hít hà
xì hơi
nuốt nước bọt
thở ồ ồ
thò ra
hít sâu
thở nhẹ
thở gấp
thở đều
thở ra mũi
thở bằng miệng
khóc lóc
khóc thút thít
Chia sẻ bài viết: