sụt sịt - từ đồng nghĩa, sụt sịt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- khịt mũi
- sụt sịt mũi
- khóc sụt sịt
- hít vào
- hít thở
- thở khò khè
- thở hổn hển
- đánh hơi
- hít hà
- xì hơi
- nuốt nước bọt
- thở ồ ồ
- thò ra
- hít sâu
- thở nhẹ
- thở gấp
- thở đều
- thở ra mũi
- thở bằng miệng
- khóc lóc
- khóc thút thít