hít hà
Các từ đồng nghĩa:
- xuýt xoa
- thơ dài
- thở phào
- hít vào
- hít thở
- hít không khí
- hít mùi
- hít sâu
- hít hà mùi
- hít hà không khí
- hít hà mùi thơm
- hít hà mùi vị
- hít hà mùi hương
- hít hà mùi đặc trưng
- hít hà mùi dễ chịu
- hít hà mùi nồng
- hít hà mùi cay
- hít hà mùi chua
- hít hà mùi ngọt
- hít hà mùi đắng