nuốt nước bọt
Các từ đồng nghĩa:
- chảy nước miếng
- chảy nước dãi
- nuốt nước miếng
- nuốt nước dãi
- nuốt nước
- nuốt nước bọt
- chảy dãi
- chảy nước
- rỉ nước miếng
- rỉ nước dãi
- thèm ăn
- thèm uống
- khát nước
- khát miệng
- đọng nước miếng
- đọng nước dãi
- cảm giác thèm ăn
- cảm giác thèm uống
- cảm giác khát
- cảm giác ẩm miệng