Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lẽ phải
lẽ phải
Các từ đồng nghĩa:
đứng
hợp lệ
chính đáng
có lý
đúng đắn
thỏa đáng
phù hợp
hợp pháp
xứng đáng
điều đúng đắn
điều thiện
điều tốt
công tâm
chỉnh đốn lại
uốn nắn lại
sửa sai
thích hợp
ngay lập tức
tức khắc
tức thì
Chia sẻ bài viết: