Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sống sượng
sống sượng
Các từ đồng nghĩa:
sống sượng
uốn éo
làm duyên
đi đứng õng ẹo
nói uốn éo
nói õng ẹo
nói quanh co
khó xử
vụng về
kém duyên
thổ lộ
vô duyên
kém tế nhị
khó khăn
cứng nhắc
khó nghe
khó chịu
khó coi
khó nói
khó lòng
Chia sẻ bài viết: