Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sơn xuyên
sơn xuyên
Các từ đồng nghĩa:
xuyên sơn
cách trở
xa xôi
đường xa
khó khăn
trở ngại
đường đi khó khăn
gian nan
khó khăn lắm
lối đi khó
cách biệt
xa cách
đứt đoạn
ngăn cách
bất tiện
khó khăn trong giao thông
khó khăn trong di chuyển
khó khăn trong liên lạc
đường đi xa
đường đi quanh co
Chia sẻ bài viết: