Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sốc
sốc
Các từ đồng nghĩa:
choáng
cú sốc
suy sụp
khủng hoảng
bàng hoàng
ngỡ ngàng
hoảng hốt
rối loạn
đột ngột
tổn thương
bất ngờ
khó khăn
đau đớn
mất mát
tình trạng khẩn cấp
căng thẳng
sự cố
tình huống khó xử
khó chịu
bất an
Chia sẻ bài viết: