Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khủng hoảng
khủng hoảng
Các từ đồng nghĩa:
cơn khủng hoảng
sự khủng hoảng
cuộc khủng hoảng
thảm hoạ
thảm kịch
bế tắc
biến động
tiến thoái lưỡng nan
thời điểm khó khăn
áp lực
rắc rối
khó khăn
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng xã hội
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng tài chính
khủng hoảng tâm lý
khủng hoảng nguồn lực
khủng hoảng niềm tin
khủng hoảng nhân đạo
khủng hoảng môi trường
Chia sẻ bài viết: