số thực
Các từ đồng nghĩa:
- số thực
- thực
- số đại số
- số hữu tỉ
- số vô tỉ
- số liên tục
- số thực dương
- số thực âm
- số thực không âm
- số thực không dương
- số thực nguyên
- số thực phân số
- số thực thập phân
- số thực vô hạn
- số thực hữu hạn
- số thực đại số
- số thực siêu việt
- số thực phức
- số thực đơn giản
- số thực phức tạp