số vô tỉ
Các từ đồng nghĩa:
- không thể đếm được
- vô ước
- không thể đo lường được
- bao la
- to lớn
- vô hạn
- không giới hạn
- mênh mông
- vô cùng
- không thể tính toán
- không thể xác định
- vô biên
- không thể phân chia
- không thể phân loại
- không thể lượng hóa
- không thể định lượng
- vô tận
- không thể kiểm soát
- không thể nắm bắt
- vô cùng lớn