số hữu tỉ
Các từ đồng nghĩa:
- hữu tỉ
- số thực
- sở nguyện
- số phận
- số thập phân
- số dương
- số âm
- số hữu hạn
- số chính xác
- số tỷ lệ
- số có thể biểu diễn
- số có thể phân tích
- số có thể chia hết
- số có thể viết dưới dạng phân số
- số không vô tỉ
- số có thể đo lường
- số có thể so sánh
- số có thể tính toán
- số có thể biểu diễn bằng phân số
- số có thể viết dưới dạng thập phân