Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sơ tán
sơ tán
Các từ đồng nghĩa:
sự tản cư
việc sơ tán
sự sơ tán
sự rút lui
sự rút khỏi
trục xuất
di tản
tạm di chuyển
chuyển cư
đi tản
tản cư
rời bỏ
thoát ly
bỏ chạy
chạy trốn
di chuyển
đi khỏi
tạm trú
tạm lánh
lánh nạn
Chia sẻ bài viết: