Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sơ giản
sơ giản
Các từ đồng nghĩa:
đơn giản
giản dị
giận
đơn
sơ lược
mộc mạc
đơn sơ
dễ hiểu
dẻ
không rắc rối
không phức tạp
thuận
khiêm tốn
hồn nhiên
trong suốt
bình dị
sạch sẽ
yên tĩnh
trần trụi
giản đơn
Chia sẻ bài viết: