Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh mệnh
sinh mệnh
Các từ đồng nghĩa:
sự sống
cuộc sống
sinh tồn
sinh lực
sinh khí
sự sinh sống
đời sống
nhân sinh
thời gian tồn tại
tuổi thơ
hơi thở
linh hồn
tính mệnh
vật sống
bản thể
thân thể
năng lượng
sự phát triển
hoạt động
cách sống
cách sinh hoạt
Chia sẻ bài viết: