phiên bản
Các từ đồng nghĩa:
- bản sao
- bản sao chép
- bản sao lại
- bản sao y
- bản sao nguyên gốc
- bản sao điện tử
- bản sao kỹ thuật số
- bản sao nghệ thuật
- bản sao tài liệu
- bản sao hình ảnh
- bản sao văn bản
- bản sao phim
- bản sao âm thanh
- bản sao video
- bản sao thiết kế
- bản sao đồ họa
- bản sao tác phẩm
- bản sao sản phẩm
- bản sao mẫu
- bản sao mô phỏng