Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sinh nhai
sinh nhai
Các từ đồng nghĩa:
sinh kế
sinh sống
nuôi dưỡng
sự sinh sống
đủ sống
sự tồn tại
duy trì
sự sống
thu nhập
hỗ trợ
sự sung túc
khẩu phần ăn
thực phẩm
sinh hoạt
hoàn cảnh
nơi ở
sự bổ sung
tồn tại
sinh nhai
luồng thực
Chia sẻ bài viết: