sinh lý học
Các từ đồng nghĩa:
- sinh lý
- chức năng sinh lý
- sinh học
- cơ sinh học
- mô học
- tế bào học
- sinh học phân tử
- di truyền học
- vi sinh vật học
- sinh lý học động vật
- sinh lý học thực vật
- sinh lý học thần kinh
- sinh lý học tâm lý
- sinh lý học môi trường
- sinh lý học thể thao
- sinh lý học lâm sàng
- sinh lý học phát triển
- sinh lý học ứng dụng
- sinh lý học so sánh
- 生理學